Có 2 kết quả:

闊葉 kuò yè ㄎㄨㄛˋ ㄜˋ阔叶 kuò yè ㄎㄨㄛˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

broad-leaved (tree)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

broad-leaved (tree)

Bình luận 0